Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 05/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26130.00 26131.00 26351.00
EUR 29630.00 29749.00 30877.00
GBP 33620.00 33755.00 34731.00
HKD 3317.00 3330.00 3437.00
CHF 31917.00 32045.00 32947.00
JPY 167.83 168.50 175.58
AUD 16682.00 16749.00 17295.00
SGD 19764.00 19843.00 20380.00
THB 786.00 789.00 824.00
CAD 18304.00 18378.00 18909.00
NZD   14584.00 15081.00
KRW   17.45 19.07
DKK   3981.00 4112.00
NOK   2515.00 2625.00
SEK   2688.00 2798.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26130.00 26131.00 26351.00
EUR 29630.00 29749.00 30877.00
GBP 33620.00 33755.00 34731.00
HKD 3317.00 3330.00 3437.00
CHF 31917.00 32045.00 32947.00
JPY 167.83 168.50 175.58
AUD 16682.00 16749.00 17295.00
SGD 19764.00 19843.00 20380.00
THB 786.00 789.00 824.00
CAD 18304.00 18378.00 18909.00
NZD   14584.00 15081.00
KRW   17.45 19.07
DKK   3981.00 4112.00
NOK   2515.00 2625.00
SEK   2688.00 2798.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng