Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 01/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25950.00 25960.00 26300.00
EUR 30205.00 30326.00 31455.00
GBP 35265.00 35407.00 36404.00
HKD 3264.00 3277.00 3382.00
CHF 32381.00 32511.00 33456.00
JPY 177.47 178.18 185.60
AUD 16831.00 16899.00 17436.00
SGD 20182.00 20263.00 20818.00
THB 783.00 786.00 821.00
CAD 18860.00 18936.00 19468.00
NZD   15653.00 16163.00
KRW   18.49 20.33
DKK   4062.00 4198.00
SEK   2708.00 2820.00
NOK   2537.00 2650.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25950.00 25960.00 26300.00
EUR 30205.00 30326.00 31455.00
GBP 35265.00 35407.00 36404.00
HKD 3264.00 3277.00 3382.00
CHF 32381.00 32511.00 33456.00
JPY 177.47 178.18 185.60
AUD 16831.00 16899.00 17436.00
SGD 20182.00 20263.00 20818.00
THB 783.00 786.00 821.00
CAD 18860.00 18936.00 19468.00
NZD   15653.00 16163.00
KRW   18.49 20.33
DKK   4062.00 4198.00
SEK   2708.00 2820.00
NOK   2537.00 2650.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng