Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 15/10/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26185.00 | 26189.00 | 26369.00 |
EUR | 30013.00 | 30134.00 | 31216.00 |
GBP | 34518.00 | 34657.00 | 35592.00 |
HKD | 3324.00 | 3337.00 | 3440.00 |
CHF | 32326.00 | 32456.00 | 33332.00 |
JPY | 170.25 | 170.93 | 177.77 |
AUD | 16800.00 | 16867.00 | 17383.00 |
SGD | 19976.00 | 20056.00 | 20566.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 825.00 |
CAD | 18449.00 | 18523.00 | 19004.00 |
NZD | 14827.00 | 15304.00 | |
KRW | 17.72 | 19.37 | |
SEK | 2711.00 | 2817.00 | |
DKK | 4034.00 | 4161.00 | |
NOK | 2541.00 | 2649.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26185.00 | 26189.00 | 26369.00 |
EUR | 30013.00 | 30134.00 | 31216.00 |
GBP | 34518.00 | 34657.00 | 35592.00 |
HKD | 3324.00 | 3337.00 | 3440.00 |
CHF | 32326.00 | 32456.00 | 33332.00 |
JPY | 170.25 | 170.93 | 177.77 |
AUD | 16800.00 | 16867.00 | 17383.00 |
SGD | 19976.00 | 20056.00 | 20566.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 825.00 |
CAD | 18449.00 | 18523.00 | 19004.00 |
NZD | 14827.00 | 15304.00 | |
KRW | 17.72 | 19.37 | |
SEK | 2711.00 | 2817.00 | |
DKK | 4034.00 | 4161.00 | |
NOK | 2541.00 | 2649.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng