Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 13/06/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25870.00 25880.00 26220.00
EUR 29490.00 29608.00 30726.00
GBP 34694.00 34833.00 35828.00
HKD 3254.00 3267.00 3372.00
CHF 31692.00 31819.00 32744.00
JPY 177.74 178.45 185.89
AUD 16569.00 16636.00 17169.00
SGD 19988.00 20068.00 20616.00
THB 782.00 785.00 820.00
CAD 18786.00 18861.00 19391.00
NZD   15472.00 15980.00
KRW   18.24 20.09
DKK   3968.00 4100.00
SEK   2688.00 2799.00
NOK   2559.00 2673.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25870.00 25880.00 26220.00
EUR 29490.00 29608.00 30726.00
GBP 34694.00 34833.00 35828.00
HKD 3254.00 3267.00 3372.00
CHF 31692.00 31819.00 32744.00
JPY 177.74 178.45 185.89
AUD 16569.00 16636.00 17169.00
SGD 19988.00 20068.00 20616.00
THB 782.00 785.00 820.00
CAD 18786.00 18861.00 19391.00
NZD   15472.00 15980.00
KRW   18.24 20.09
DKK   3968.00 4100.00
SEK   2688.00 2799.00
NOK   2559.00 2673.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng