Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 29/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26280.00 26281.00 26451.00
EUR 30385.00 30507.00 31594.00
GBP 34861.00 35001.00 35940.00
HKD 3333.00 3346.00 3449.00
CHF 32593.00 32724.00 33609.00
JPY 173.29 173.99 181.01
AUD 16990.00 17058.00 17577.00
SGD 20137.00 20218.00 20732.00
THB 798.00 801.00 836.00
CAD 18653.00 18728.00 19216.00
NZD   15021.00 15501.00
KRW   18.05 19.75
DKK   4085.00 4214.00
NOK   2597.00 2708.00
SEK   2757.00 2867.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26280.00 26281.00 26451.00
EUR 30385.00 30507.00 31594.00
GBP 34861.00 35001.00 35940.00
HKD 3333.00 3346.00 3449.00
CHF 32593.00 32724.00 33609.00
JPY 173.29 173.99 181.01
AUD 16990.00 17058.00 17577.00
SGD 20137.00 20218.00 20732.00
THB 798.00 801.00 836.00
CAD 18653.00 18728.00 19216.00
NZD   15021.00 15501.00
KRW   18.05 19.75
DKK   4085.00 4214.00
NOK   2597.00 2708.00
SEK   2757.00 2867.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng