Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 26/09/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26280.00 | 26283.00 | 26453.00 |
EUR | 30272.00 | 30394.00 | 31480.00 |
GBP | 34673.00 | 34812.00 | 35749.00 |
HKD | 3333.00 | 3346.00 | 3448.00 |
CHF | 32481.00 | 32611.00 | 33490.00 |
JPY | 172.78 | 173.47 | 180.45 |
AUD | 16952.00 | 17020.00 | 17538.00 |
SGD | 20096.00 | 20177.00 | 20690.00 |
THB | 799.00 | 802.00 | 837.00 |
CAD | 18645.00 | 18720.00 | 19207.00 |
NZD | 15001.00 | 15481.00 | |
KRW | 17.99 | 19.68 | |
DKK | 4070.00 | 4199.00 | |
SEK | 2741.00 | 2850.00 | |
NOK | 2580.00 | 2689.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26280.00 | 26283.00 | 26453.00 |
EUR | 30272.00 | 30394.00 | 31480.00 |
GBP | 34673.00 | 34812.00 | 35749.00 |
HKD | 3333.00 | 3346.00 | 3448.00 |
CHF | 32481.00 | 32611.00 | 33490.00 |
JPY | 172.78 | 173.47 | 180.45 |
AUD | 16952.00 | 17020.00 | 17538.00 |
SGD | 20096.00 | 20177.00 | 20690.00 |
THB | 799.00 | 802.00 | 837.00 |
CAD | 18645.00 | 18720.00 | 19207.00 |
NZD | 15001.00 | 15481.00 | |
KRW | 17.99 | 19.68 | |
DKK | 4070.00 | 4199.00 | |
SEK | 2741.00 | 2850.00 | |
NOK | 2580.00 | 2689.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng