Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 23/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26123.00 26403.00
EUR 30388.00 30510.00 31657.00
GBP 34826.00 34966.00 35949.00
HKD 3314.00 3327.00 3440.00
CHF 32681.00 32812.00 33742.00
JPY 164.07 164.73 171.87
AUD 17180.00 17249.00 17813.00
SGD 20087.00 20168.00 20739.00
THB 823.00 826.00 864.00
CAD 18797.00 18872.00 19452.00
NZD   15022.00 15545.00
KRW   17.03 18.61
DKK   4076.00 4217.00
NOK   2548.00 2661.00
SEK   2795.00 2910.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26123.00 26403.00
EUR 30388.00 30510.00 31657.00
GBP 34826.00 34966.00 35949.00
HKD 3314.00 3327.00 3440.00
CHF 32681.00 32812.00 33742.00
JPY 164.07 164.73 171.87
AUD 17180.00 17249.00 17813.00
SGD 20087.00 20168.00 20739.00
THB 823.00 826.00 864.00
CAD 18797.00 18872.00 19452.00
NZD   15022.00 15545.00
KRW   17.03 18.61
DKK   4076.00 4217.00
NOK   2548.00 2661.00
SEK   2795.00 2910.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng