Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 03/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26125.00 26127.00 26347.00
EUR 29709.00 29828.00 30952.00
GBP 33917.00 34053.00 35033.00
HKD 3317.00 3330.00 3438.00
CHF 32085.00 32214.00 33115.00
JPY 166.73 167.40 174.40
AUD 16864.00 16932.00 17480.00
SGD 19843.00 19923.00 20463.00
THB 788.00 791.00 826.00
CAD 18414.00 18488.00 19025.00
NZD   14788.00 15287.00
KRW   17.64 19.30
DKK   3993.00 4124.00
NOK   2541.00 2653.00
SEK   2712.00 2823.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26125.00 26127.00 26347.00
EUR 29709.00 29828.00 30952.00
GBP 33917.00 34053.00 35033.00
HKD 3317.00 3330.00 3438.00
CHF 32085.00 32214.00 33115.00
JPY 166.73 167.40 174.40
AUD 16864.00 16932.00 17480.00
SGD 19843.00 19923.00 20463.00
THB 788.00 791.00 826.00
CAD 18414.00 18488.00 19025.00
NZD   14788.00 15287.00
KRW   17.64 19.30
DKK   3993.00 4124.00
NOK   2541.00 2653.00
SEK   2712.00 2823.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng