Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 04/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26169.00 26409.00
EUR 30163.00 30284.00 31439.00
GBP 34543.00 34682.00 35674.00
HKD 3318.00 3331.00 3445.00
CHF 32364.00 32494.00 33422.00
JPY 165.88 166.55 173.89
AUD 17083.00 17152.00 17721.00
SGD 20017.00 20097.00 20671.00
THB 804.00 807.00 845.00
CAD 18544.00 18618.00 19193.00
NZD   14977.00 15502.00
KRW   17.23 18.86
DKK   4047.00 4188.00
NOK   2563.00 2679.00
SEK   2755.00 2869.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26169.00 26409.00
EUR 30163.00 30284.00 31439.00
GBP 34543.00 34682.00 35674.00
HKD 3318.00 3331.00 3445.00
CHF 32364.00 32494.00 33422.00
JPY 165.88 166.55 173.89
AUD 17083.00 17152.00 17721.00
SGD 20017.00 20097.00 20671.00
THB 804.00 807.00 845.00
CAD 18544.00 18618.00 19193.00
NZD   14977.00 15502.00
KRW   17.23 18.86
DKK   4047.00 4188.00
NOK   2563.00 2679.00
SEK   2755.00 2869.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng