Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 15/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26121.00 26401.00
EUR 30292.00 30414.00 31559.00
GBP 34538.00 34677.00 35656.00
HKD 3312.00 3325.00 3437.00
CHF 32460.00 32590.00 33512.00
JPY 164.89 165.55 172.75
AUD 17150.00 17219.00 17782.00
SGD 20018.00 20098.00 20666.00
THB 811.00 814.00 852.00
CAD 18765.00 18840.00 19419.00
NZD   15026.00 15547.00
KRW   17.11 18.70
DKK   4064.00 4204.00
NOK   2542.00 2655.00
SEK   2782.00 2896.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26121.00 26401.00
EUR 30292.00 30414.00 31559.00
GBP 34538.00 34677.00 35656.00
HKD 3312.00 3325.00 3437.00
CHF 32460.00 32590.00 33512.00
JPY 164.89 165.55 172.75
AUD 17150.00 17219.00 17782.00
SGD 20018.00 20098.00 20666.00
THB 811.00 814.00 852.00
CAD 18765.00 18840.00 19419.00
NZD   15026.00 15547.00
KRW   17.11 18.70
DKK   4064.00 4204.00
NOK   2542.00 2655.00
SEK   2782.00 2896.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng