Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 29/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26125.00 26345.00
EUR 30049.00 30170.00 31299.00
GBP 34476.00 34614.00 35602.00
HKD 3319.00 3332.00 3440.00
CHF 32523.00 32654.00 33574.00
JPY 168.53 169.21 176.33
AUD 16899.00 16967.00 17516.00
SGD 19941.00 20021.00 20566.00
THB 785.00 788.00 823.00
CAD 18458.00 18532.00 19071.00
NZD   14937.00 15438.00
KRW   17.63 19.29
DKK   4038.00 4171.00
SEK   2749.00 2863.00
NOK   2577.00 2691.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26125.00 26345.00
EUR 30049.00 30170.00 31299.00
GBP 34476.00 34614.00 35602.00
HKD 3319.00 3332.00 3440.00
CHF 32523.00 32654.00 33574.00
JPY 168.53 169.21 176.33
AUD 16899.00 16967.00 17516.00
SGD 19941.00 20021.00 20566.00
THB 785.00 788.00 823.00
CAD 18458.00 18532.00 19071.00
NZD   14937.00 15438.00
KRW   17.63 19.29
DKK   4038.00 4171.00
SEK   2749.00 2863.00
NOK   2577.00 2691.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng