Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 30/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26080.00 26080.00 26380.00
EUR 30346.00 30468.00 31638.00
GBP 34837.00 34977.00 35974.00
HKD 3309.00 3322.00 3436.00
CHF 32717.00 32848.00 33786.00
JPY 164.14 164.80 172.22
AUD 17249.00 17318.00 17890.00
SGD 20085.00 20166.00 20745.00
THB 809.00 812.00 849.00
CAD 18842.00 18918.00 19505.00
NZD   15003.00 15531.00
KRW   17.59 19.28
DKK   4072.00 4214.00
NOK   2559.00 2675.00
SEK   2804.00 2921.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26080.00 26080.00 26380.00
EUR 30346.00 30468.00 31638.00
GBP 34837.00 34977.00 35974.00
HKD 3309.00 3322.00 3436.00
CHF 32717.00 32848.00 33786.00
JPY 164.14 164.80 172.22
AUD 17249.00 17318.00 17890.00
SGD 20085.00 20166.00 20745.00
THB 809.00 812.00 849.00
CAD 18842.00 18918.00 19505.00
NZD   15003.00 15531.00
KRW   17.59 19.28
DKK   4072.00 4214.00
NOK   2559.00 2675.00
SEK   2804.00 2921.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng