Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 07/08/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26040.00 26050.00 26390.00
EUR 29955.00 30075.00 31201.00
GBP 34376.00 34514.00 35500.00
HKD 3275.00 3288.00 3394.00
CHF 31937.00 32065.00 32971.00
JPY 173.68 174.38 181.76
AUD 16705.00 16772.00 17313.00
SGD 20037.00 20117.00 20664.00
THB 789.00 792.00 827.00
CAD 18742.00 18817.00 19342.00
NZD   15298.00 15804.00
KRW   18.12 19.88
DKK   4028.00 4161.00
SEK   2673.00 2782.00
NOK   2519.00 2629.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26040.00 26050.00 26390.00
EUR 29955.00 30075.00 31201.00
GBP 34376.00 34514.00 35500.00
HKD 3275.00 3288.00 3394.00
CHF 31937.00 32065.00 32971.00
JPY 173.68 174.38 181.76
AUD 16705.00 16772.00 17313.00
SGD 20037.00 20117.00 20664.00
THB 789.00 792.00 827.00
CAD 18742.00 18817.00 19342.00
NZD   15298.00 15804.00
KRW   18.12 19.88
DKK   4028.00 4161.00
SEK   2673.00 2782.00
NOK   2519.00 2629.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng