Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 31/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26035.00 26045.00 26385.00
EUR 29379.00 29497.00 30604.00
GBP 34121.00 34258.00 35228.00
HKD 3276.00 3289.00 3393.00
CHF 31669.00 31796.00 32677.00
JPY 171.81 172.50 179.68
AUD 16547.00 16613.00 17145.00
SGD 19900.00 19980.00 20513.00
THB 780.00 783.00 818.00
CAD 18625.00 18700.00 19212.00
NZD   15225.00 15724.00
KRW   18.09 19.84
DKK   3952.00 4080.00
SEK   2628.00 2733.00
NOK   2490.00 2598.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26035.00 26045.00 26385.00
EUR 29379.00 29497.00 30604.00
GBP 34121.00 34258.00 35228.00
HKD 3276.00 3289.00 3393.00
CHF 31669.00 31796.00 32677.00
JPY 171.81 172.50 179.68
AUD 16547.00 16613.00 17145.00
SGD 19900.00 19980.00 20513.00
THB 780.00 783.00 818.00
CAD 18625.00 18700.00 19212.00
NZD   15225.00 15724.00
KRW   18.09 19.84
DKK   3952.00 4080.00
SEK   2628.00 2733.00
NOK   2490.00 2598.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng