Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 08/08/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26030.00 26030.00 26370.00
EUR 29960.00 30080.00 31206.00
GBP 34592.00 34731.00 35719.00
HKD 3273.00 3286.00 3391.00
CHF 31893.00 32021.00 32925.00
JPY 173.94 174.64 182.06
AUD 16742.00 16809.00 17350.00
SGD 20063.00 20144.00 20692.00
THB 789.00 792.00 828.00
CAD 18727.00 18802.00 19327.00
NZD   15362.00 15868.00
KRW   18.15 19.92
DKK   4029.00 4162.00
SEK   2685.00 2795.00
NOK   2509.00 2618.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26030.00 26030.00 26370.00
EUR 29960.00 30080.00 31206.00
GBP 34592.00 34731.00 35719.00
HKD 3273.00 3286.00 3391.00
CHF 31893.00 32021.00 32925.00
JPY 173.94 174.64 182.06
AUD 16742.00 16809.00 17350.00
SGD 20063.00 20144.00 20692.00
THB 789.00 792.00 828.00
CAD 18727.00 18802.00 19327.00
NZD   15362.00 15868.00
KRW   18.15 19.92
DKK   4029.00 4162.00
SEK   2685.00 2795.00
NOK   2509.00 2618.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng