Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 06/08/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26060.00 | 26070.00 | 26410.00 |
EUR | 29692.00 | 29811.00 | 30934.00 |
GBP | 34209.00 | 34346.00 | 35330.00 |
HKD | 3277.00 | 3290.00 | 3396.00 |
CHF | 31817.00 | 31945.00 | 32844.00 |
JPY | 173.99 | 174.69 | 182.09 |
AUD | 16602.00 | 16669.00 | 17209.00 |
SGD | 20008.00 | 20088.00 | 20633.00 |
THB | 789.00 | 792.00 | 827.00 |
CAD | 18689.00 | 18764.00 | 19287.00 |
NZD | 15203.00 | 15707.00 | |
KRW | 18.08 | 19.83 | |
DKK | 3993.00 | 4125.00 | |
SEK | 2657.00 | 2765.00 | |
NOK | 2499.00 | 2608.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26060.00 | 26070.00 | 26410.00 |
EUR | 29692.00 | 29811.00 | 30934.00 |
GBP | 34209.00 | 34346.00 | 35330.00 |
HKD | 3277.00 | 3290.00 | 3396.00 |
CHF | 31817.00 | 31945.00 | 32844.00 |
JPY | 173.99 | 174.69 | 182.09 |
AUD | 16602.00 | 16669.00 | 17209.00 |
SGD | 20008.00 | 20088.00 | 20633.00 |
THB | 789.00 | 792.00 | 827.00 |
CAD | 18689.00 | 18764.00 | 19287.00 |
NZD | 15203.00 | 15707.00 | |
KRW | 18.08 | 19.83 | |
DKK | 3993.00 | 4125.00 | |
SEK | 2657.00 | 2765.00 | |
NOK | 2499.00 | 2608.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng