Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 15/09/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26225.00 | 26226.00 | 26476.00 |
EUR | 30341.00 | 30463.00 | 31572.00 |
GBP | 35142.00 | 35283.00 | 36253.00 |
HKD | 3327.00 | 3340.00 | 3445.00 |
CHF | 32537.00 | 32668.00 | 33577.00 |
JPY | 174.85 | 175.55 | 182.83 |
AUD | 17218.00 | 17287.00 | 17822.00 |
SGD | 20227.00 | 20308.00 | 20843.00 |
THB | 808.00 | 811.00 | 847.00 |
CAD | 18735.00 | 18810.00 | 19317.00 |
NZD | 15464.00 | 15961.00 | |
KRW | 18.20 | 19.94 | |
DKK | 4079.00 | 4211.00 | |
NOK | 2618.00 | 2734.00 | |
SEK | 2772.00 | 2885.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26225.00 | 26226.00 | 26476.00 |
EUR | 30341.00 | 30463.00 | 31572.00 |
GBP | 35142.00 | 35283.00 | 36253.00 |
HKD | 3327.00 | 3340.00 | 3445.00 |
CHF | 32537.00 | 32668.00 | 33577.00 |
JPY | 174.85 | 175.55 | 182.83 |
AUD | 17218.00 | 17287.00 | 17822.00 |
SGD | 20227.00 | 20308.00 | 20843.00 |
THB | 808.00 | 811.00 | 847.00 |
CAD | 18735.00 | 18810.00 | 19317.00 |
NZD | 15464.00 | 15961.00 | |
KRW | 18.20 | 19.94 | |
DKK | 4079.00 | 4211.00 | |
NOK | 2618.00 | 2734.00 | |
SEK | 2772.00 | 2885.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng