Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 31/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26030.00 26040.00 26380.00
EUR 29349.00 29467.00 30585.00
GBP 34115.00 34252.00 35234.00
HKD 3274.00 3287.00 3392.00
CHF 31654.00 31781.00 32675.00
JPY 172.07 172.76 180.04
AUD 16569.00 16636.00 17175.00
SGD 19900.00 19980.00 20521.00
THB 780.00 783.00 818.00
CAD 18619.00 18694.00 19214.00
NZD   15239.00 15744.00
KRW   18.02 19.76
DKK   3948.00 4077.00
SEK   2627.00 2733.00
NOK   2489.00 2597.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26030.00 26040.00 26380.00
EUR 29349.00 29467.00 30585.00
GBP 34115.00 34252.00 35234.00
HKD 3274.00 3287.00 3392.00
CHF 31654.00 31781.00 32675.00
JPY 172.07 172.76 180.04
AUD 16569.00 16636.00 17175.00
SGD 19900.00 19980.00 20521.00
THB 780.00 783.00 818.00
CAD 18619.00 18694.00 19214.00
NZD   15239.00 15744.00
KRW   18.02 19.76
DKK   3948.00 4077.00
SEK   2627.00 2733.00
NOK   2489.00 2597.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng