Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 11/08/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26035.00 26045.00 26385.00
EUR 29924.00 30044.00 31170.00
GBP 34604.00 34743.00 35732.00
HKD 3274.00 3287.00 3393.00
CHF 31874.00 32002.00 32905.00
JPY 173.51 174.21 181.59
AUD 16744.00 16811.00 17352.00
SGD 20044.00 20124.00 20671.00
THB 788.00 791.00 827.00
CAD 18717.00 18792.00 19316.00
NZD   15334.00 15840.00
KRW   18.09 19.85
DKK   4024.00 4157.00
SEK   2684.00 2794.00
NOK   2494.00 2602.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26035.00 26045.00 26385.00
EUR 29924.00 30044.00 31170.00
GBP 34604.00 34743.00 35732.00
HKD 3274.00 3287.00 3393.00
CHF 31874.00 32002.00 32905.00
JPY 173.51 174.21 181.59
AUD 16744.00 16811.00 17352.00
SGD 20044.00 20124.00 20671.00
THB 788.00 791.00 827.00
CAD 18717.00 18792.00 19316.00
NZD   15334.00 15840.00
KRW   18.09 19.85
DKK   4024.00 4157.00
SEK   2684.00 2794.00
NOK   2494.00 2602.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng