Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 11/08/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26035.00 | 26045.00 | 26385.00 |
EUR | 29924.00 | 30044.00 | 31170.00 |
GBP | 34604.00 | 34743.00 | 35732.00 |
HKD | 3274.00 | 3287.00 | 3393.00 |
CHF | 31874.00 | 32002.00 | 32905.00 |
JPY | 173.51 | 174.21 | 181.59 |
AUD | 16744.00 | 16811.00 | 17352.00 |
SGD | 20044.00 | 20124.00 | 20671.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 827.00 |
CAD | 18717.00 | 18792.00 | 19316.00 |
NZD | 15334.00 | 15840.00 | |
KRW | 18.09 | 19.85 | |
DKK | 4024.00 | 4157.00 | |
SEK | 2684.00 | 2794.00 | |
NOK | 2494.00 | 2602.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26035.00 | 26045.00 | 26385.00 |
EUR | 29924.00 | 30044.00 | 31170.00 |
GBP | 34604.00 | 34743.00 | 35732.00 |
HKD | 3274.00 | 3287.00 | 3393.00 |
CHF | 31874.00 | 32002.00 | 32905.00 |
JPY | 173.51 | 174.21 | 181.59 |
AUD | 16744.00 | 16811.00 | 17352.00 |
SGD | 20044.00 | 20124.00 | 20671.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 827.00 |
CAD | 18717.00 | 18792.00 | 19316.00 |
NZD | 15334.00 | 15840.00 | |
KRW | 18.09 | 19.85 | |
DKK | 4024.00 | 4157.00 | |
SEK | 2684.00 | 2794.00 | |
NOK | 2494.00 | 2602.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng