Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 23/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25960.00 | 25970.00 | 26310.00 |
EUR | 30091.00 | 30212.00 | 31339.00 |
GBP | 34723.00 | 34862.00 | 35853.00 |
HKD | 3265.00 | 3278.00 | 3383.00 |
CHF | 32355.00 | 32485.00 | 33412.00 |
JPY | 174.38 | 175.08 | 182.54 |
AUD | 16806.00 | 16873.00 | 17415.00 |
SGD | 20091.00 | 20172.00 | 20723.00 |
THB | 790.00 | 793.00 | 829.00 |
CAD | 18884.00 | 18960.00 | 19493.00 |
NZD | 15442.00 | 15949.00 | |
KRW | 18.16 | 19.93 | |
DKK | 4045.00 | 4180.00 | |
SEK | 2694.00 | 2805.00 | |
NOK | 2540.00 | 2652.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25960.00 | 25970.00 | 26310.00 |
EUR | 30091.00 | 30212.00 | 31339.00 |
GBP | 34723.00 | 34862.00 | 35853.00 |
HKD | 3265.00 | 3278.00 | 3383.00 |
CHF | 32355.00 | 32485.00 | 33412.00 |
JPY | 174.38 | 175.08 | 182.54 |
AUD | 16806.00 | 16873.00 | 17415.00 |
SGD | 20091.00 | 20172.00 | 20723.00 |
THB | 790.00 | 793.00 | 829.00 |
CAD | 18884.00 | 18960.00 | 19493.00 |
NZD | 15442.00 | 15949.00 | |
KRW | 18.16 | 19.93 | |
DKK | 4045.00 | 4180.00 | |
SEK | 2694.00 | 2805.00 | |
NOK | 2540.00 | 2652.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng