Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 25/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25960.00 | 25965.00 | 26305.00 |
EUR | 30130.00 | 30251.00 | 31378.00 |
GBP | 34683.00 | 34822.00 | 35812.00 |
HKD | 3264.00 | 3277.00 | 3383.00 |
CHF | 32276.00 | 32406.00 | 33329.00 |
JPY | 173.57 | 174.27 | 181.67 |
AUD | 16898.00 | 16966.00 | 17509.00 |
SGD | 20102.00 | 20183.00 | 20734.00 |
THB | 789.00 | 792.00 | 827.00 |
CAD | 18820.00 | 18896.00 | 19426.00 |
NZD | 15521.00 | 16029.00 | |
KRW | 18.24 | 20.03 | |
DKK | 4050.00 | 4185.00 | |
SEK | 2689.00 | 2799.00 | |
NOK | 2528.00 | 2639.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25960.00 | 25965.00 | 26305.00 |
EUR | 30130.00 | 30251.00 | 31378.00 |
GBP | 34683.00 | 34822.00 | 35812.00 |
HKD | 3264.00 | 3277.00 | 3383.00 |
CHF | 32276.00 | 32406.00 | 33329.00 |
JPY | 173.57 | 174.27 | 181.67 |
AUD | 16898.00 | 16966.00 | 17509.00 |
SGD | 20102.00 | 20183.00 | 20734.00 |
THB | 789.00 | 792.00 | 827.00 |
CAD | 18820.00 | 18896.00 | 19426.00 |
NZD | 15521.00 | 16029.00 | |
KRW | 18.24 | 20.03 | |
DKK | 4050.00 | 4185.00 | |
SEK | 2689.00 | 2799.00 | |
NOK | 2528.00 | 2639.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng