Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 28/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26000.00 | 26010.00 | 26350.00 |
EUR | 30079.00 | 30200.00 | 31328.00 |
GBP | 34521.00 | 34660.00 | 35648.00 |
HKD | 3270.00 | 3283.00 | 3389.00 |
CHF | 32305.00 | 32435.00 | 33359.00 |
JPY | 173.06 | 173.76 | 181.12 |
AUD | 16814.00 | 16882.00 | 17424.00 |
SGD | 20075.00 | 20156.00 | 20705.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 826.00 |
CAD | 18758.00 | 18833.00 | 19360.00 |
NZD | 15462.00 | 15969.00 | |
KRW | 18.17 | 19.94 | |
DKK | 4044.00 | 4179.00 | |
SEK | 2694.00 | 2805.00 | |
NOK | 2520.00 | 2630.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26000.00 | 26010.00 | 26350.00 |
EUR | 30079.00 | 30200.00 | 31328.00 |
GBP | 34521.00 | 34660.00 | 35648.00 |
HKD | 3270.00 | 3283.00 | 3389.00 |
CHF | 32305.00 | 32435.00 | 33359.00 |
JPY | 173.06 | 173.76 | 181.12 |
AUD | 16814.00 | 16882.00 | 17424.00 |
SGD | 20075.00 | 20156.00 | 20705.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 826.00 |
CAD | 18758.00 | 18833.00 | 19360.00 |
NZD | 15462.00 | 15969.00 | |
KRW | 18.17 | 19.94 | |
DKK | 4044.00 | 4179.00 | |
SEK | 2694.00 | 2805.00 | |
NOK | 2520.00 | 2630.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng