Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 24/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25965.00 | 25975.00 | 26315.00 |
EUR | 30180.00 | 30301.00 | 31429.00 |
GBP | 34881.00 | 35021.00 | 36013.00 |
HKD | 3266.00 | 3279.00 | 3384.00 |
CHF | 32418.00 | 32548.00 | 33478.00 |
JPY | 174.82 | 175.52 | 183.02 |
AUD | 16943.00 | 17011.00 | 17555.00 |
SGD | 20142.00 | 20223.00 | 20775.00 |
THB | 792.00 | 795.00 | 831.00 |
CAD | 18884.00 | 18960.00 | 19493.00 |
NZD | 15579.00 | 16088.00 | |
KRW | 18.29 | 20.09 | |
DKK | 4057.00 | 4193.00 | |
SEK | 2698.00 | 2809.00 | |
NOK | 2534.00 | 2646.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25965.00 | 25975.00 | 26315.00 |
EUR | 30180.00 | 30301.00 | 31429.00 |
GBP | 34881.00 | 35021.00 | 36013.00 |
HKD | 3266.00 | 3279.00 | 3384.00 |
CHF | 32418.00 | 32548.00 | 33478.00 |
JPY | 174.82 | 175.52 | 183.02 |
AUD | 16943.00 | 17011.00 | 17555.00 |
SGD | 20142.00 | 20223.00 | 20775.00 |
THB | 792.00 | 795.00 | 831.00 |
CAD | 18884.00 | 18960.00 | 19493.00 |
NZD | 15579.00 | 16088.00 | |
KRW | 18.29 | 20.09 | |
DKK | 4057.00 | 4193.00 | |
SEK | 2698.00 | 2809.00 | |
NOK | 2534.00 | 2646.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng