Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 12/05/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25780.00 | 25790.00 | 26130.00 |
EUR | 28217.00 | 28330.00 | 29430.00 |
GBP | 33558.00 | 33693.00 | 34660.00 |
HKD | 3265.00 | 3278.00 | 3384.00 |
CHF | 30101.00 | 30222.00 | 31116.00 |
JPY | 171.19 | 171.88 | 178.92 |
AUD | 16281.00 | 16346.00 | 16875.00 |
SGD | 19510.00 | 19588.00 | 20121.00 |
THB | 755.00 | 758.00 | 792.00 |
CAD | 18246.00 | 18319.00 | 18828.00 |
NZD | 15006.00 | 15512.00 | |
KRW | 17.50 | 19.27 | |
DKK | 3797.00 | 3925.00 | |
SEK | 2586.00 | 2691.00 | |
NOK | 2431.00 | 2538.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25780.00 | 25790.00 | 26130.00 |
EUR | 28217.00 | 28330.00 | 29430.00 |
GBP | 33558.00 | 33693.00 | 34660.00 |
HKD | 3265.00 | 3278.00 | 3384.00 |
CHF | 30101.00 | 30222.00 | 31116.00 |
JPY | 171.19 | 171.88 | 178.92 |
AUD | 16281.00 | 16346.00 | 16875.00 |
SGD | 19510.00 | 19588.00 | 20121.00 |
THB | 755.00 | 758.00 | 792.00 |
CAD | 18246.00 | 18319.00 | 18828.00 |
NZD | 15006.00 | 15512.00 | |
KRW | 17.50 | 19.27 | |
DKK | 3797.00 | 3925.00 | |
SEK | 2586.00 | 2691.00 | |
NOK | 2431.00 | 2538.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng