Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 19/03/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25330.00 | 25350.00 | 25690.00 |
EUR | 27358.00 | 27468.00 | 28581.00 |
GBP | 32557.00 | 32688.00 | 33650.00 |
HKD | 3218.00 | 3231.00 | 3339.00 |
CHF | 28521.00 | 28636.00 | 29541.00 |
JPY | 166.58 | 167.25 | 174.43 |
AUD | 15908.00 | 15972.00 | 16494.00 |
SGD | 18822.00 | 18898.00 | 19442.00 |
THB | 739.00 | 742.00 | 774.00 |
CAD | 17521.00 | 17591.00 | 18103.00 |
NZD | 14591.00 | 15095.00 | |
KRW | 16.82 | 18.56 | |
DKK | 3673.00 | 3811.00 | |
NOK | 2363.00 | 2468.00 | |
SEK | 2484.00 | 2594.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25330.00 | 25350.00 | 25690.00 |
EUR | 27358.00 | 27468.00 | 28581.00 |
GBP | 32557.00 | 32688.00 | 33650.00 |
HKD | 3218.00 | 3231.00 | 3339.00 |
CHF | 28521.00 | 28636.00 | 29541.00 |
JPY | 166.58 | 167.25 | 174.43 |
AUD | 15908.00 | 15972.00 | 16494.00 |
SGD | 18822.00 | 18898.00 | 19442.00 |
THB | 739.00 | 742.00 | 774.00 |
CAD | 17521.00 | 17591.00 | 18103.00 |
NZD | 14591.00 | 15095.00 | |
KRW | 16.82 | 18.56 | |
DKK | 3673.00 | 3811.00 | |
NOK | 2363.00 | 2468.00 | |
SEK | 2484.00 | 2594.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng